Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết xác



(nói vỠmức độ làm việc) To death
    làm việc chết xác mà vẫn không đủ ăn to work oneself to death without earning enough to eat


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.